Tác Dụng Của Trái Bơ Đối Với Sức Khỏe Tổng Thể Của Bạn?

Hàm Lượng Dinh Dưỡng Có Trong Trái Bơ

Trái bơ là một loại trái cây tuyệt vời với giá trị dinh dưỡng vượt trội. Trong 100g thịt bơ, bạn đã có thể cung cấp cho cơ thể khoảng 160 kcal. Và một loạt các chất dinh dưỡng quan trọng cụ thể:

Chất đạm: 100g bơ, cung cấp cho chúng ta khoảng 1.9g chất đạm, bao gồm cả lysin với 147mg. Chất đạm là thành phần quan trọng giúp xây dựng và duy trì cấu trúc của tế bào trong cơ thể.

Tinh bột: 2.3g tinh bột, một loại carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Chất béo: Trái bơ có hàm lượng chất béo cao, khoảng 9.4g trong 100g. Chất béo là một nguồn năng lượng dồi dào và cũng có vai trò quan trọng trong hấp thụ và vận chuyển các vitamin trong cơ thể.

Chất xơ: 0.5g chất xơ. Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiêu hóa.

Canxi: 100g trái bơ chứa khoảng 60mg canxi, một loại khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương và răng.

Sắt: 1.6mg sắt. Sắt là một thành phần quan trọng của hồng cầu và có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể.

Magiê: 24mg magiê, một khoáng chất quan trọng cho chức năng cơ bắp và hệ thần kinh.

Đồng: 311mg Đồng trong 100g bơ. Đồng tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, bao gồm cả quá trình tạo hồng cầu.

Kali: 100g bơ cung cấp khoảng 351mg kali, một loại khoáng chất cần thiết cho cân bằng nước và điện giữa các tế bào trong cơ thể.

Vitamin E: Trái bơ là một nguồn tuyệt vời của vitamin E, với khoảng 2.66mg trong mỗi 100g. Vitamin E là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.

Beta-caroten: Trái bơ cung cấp khoảng 53mcg beta-caroten, một dạng vitamin A có tác dụng bảo vệ mắt và hệ thống miễn dịch.

Vitamin C: Trái bơ cũng cung cấp một lượng khá tốt của vitamin C, khoảng 17mg. Vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và có tác dvụ chống oxi hóa.

Ngoài ra, bơ cũng chứa các vitamin B, như vitamin B6, vitamin K, axit folic và niacin, cùng với các khoáng chất khác như kẽm, mangan. 

Công Dụng Của Bơ Đối Với Sức Khỏe Tổng Thể

1. Hỗ Trợ Giảm Cân 

Trái bơ có hàm lượng chất béo cao, tuy nhiên, đừng lo lắng. Chúng ta cần hiểu rằng không phải tất cả các loại chất béo đều gây hại cho sức khỏe. Thực tế, chất béo không bão hòa đơn, như chất béo có trong trái bơ, là một loại chất béo tốt cho cơ thể chúng ta. Ngoài việc không gây tăng cân, chất béo không bão hòa đơn còn có khả năng kiềm chế cơn đói một cách hiệu quả.
Theo một nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y sinh học của Anh, đã được chứng minh rằng việc bổ sung bơ vào bữa ăn có thể làm tăng cảm giác no lâu hơn so với những bữa ăn không chứa bơ.

2. Tốt Cho Sức Khỏe Tim Mạch

Bơ là một nguồn chất chống ô xy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ tim mạch khỏi tác động của các gốc tự do. Trong trái bơ chứa các chất carotenoid và phenolic, các chất này được biết đến với khả năng cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.

Chất béo không bão hòa trong bơ có khả năng làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL), giúp duy trì sự cân bằng và làm giảm nguy cơ bị bệnh tim mạch. (Xem Thêm: Top Các Bài Tập Giảm Mỡ Bụng Hiệu Quả Giúp Bạn Nhanh Chóng Đạt Được Vòng 2 Thon Gọn)

3. Phòng Chống Ung Thư

Một trong những thành phần quan trọng trong trái bơ là folate, một loại vitamin B. Folate là một chất dinh dưỡng quan trọng cho việc tạo ra và sửa chữa DNA, duy trì sức khỏe của hệ thần kinh và hệ miễn dịch. Một lượng đủ folate trong chế độ ăn uống có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.

Trái bơ cũng là nguồn phong phú của các hợp chất có tác dụng chống ung thư như phytochemical và carotenoid. Các hợp chất này có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ mắc ung thư. Đặc biệt, axit oleic, một loại acid béo omega-9 có mặt trong trái bơ, đã được chứng minh có khả năng giảm nguy cơ mắc ung thư vú.

Một thành phần đặc biệt khác trong trái bơ được gọi là avocatin B cũng có tiềm năng trong việc điều trị ung thư bạch cầu.

4. Tốt Cho Da Và Mắt

Một trong những lợi ích đáng chú ý của trái bơ là khả năng chống lại tác hại của tia cực tím từ các chất chống oxy hóa cùng vitamin E giúp bảo vệ cũng như làm đẹp da. Bơ còn chứa, lutein và zeaxanthin, hai chất này có khả năng hấp thụ sóng ánh sáng gây hại đối với thị lực. Việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, như bơ, có thể giảm nguy cơ bị thoái hoá điểm vàng, một vấn đề liên quan đến tuổi tác. Glutathione tăng cường khả năng chống oxy và các tác nhân có hại cho làn dan đến từ môi trường bên ngoài. 

5. Nguồn Dồi Dào Kali (K)

Kali là một loại khoáng chất không thể thiếu đối với cơ thể. Nó giúp duy trì sự cân bằng điện giải trong các tế bào và đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể. Và điều đáng ngạc nhiên là chỉ cần một quả bơ nhỏ đã đáp ứng được 28% nhu cầu kali hàng ngày của cơ thể chúng ta. Điều này cho thấy trái bơ là một nguồn cung cấp kali tuyệt vời.

Một trong những lợi ích của kali trong trái bơ là khả năng giãn nở các mạch máu và kiểm soát huyết áp. Điều này đặc biệt quan trọng vì huyết áp cao có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Với sự hỗ trợ từ kali trong trái bơ, chúng ta có thể giảm nguy cơ mắc các vấn đề về huyết áp và duy trì sức khỏe tim mạch tốt.

Kali còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng khác của cơ thể. Nó giúp duy trì hoạt động của hệ cơ bắp, hệ tiêu hóa và đường tiết niệu, điều hòa huyết áp, giúp đảm bảo sự ổn định của hệ tim mạch.

6. Tốt Cho Phụ Nữ Mang Thai

Folate là chất dinh dưỡng quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Chúng giúp giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe như dị tật ống thần kinh, sẩy thai và thiếu máu. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng nửa quả bơ có thể cung cấp khoảng 10% nhu cầu hàng ngày của một phụ nữ mang thai về folate và axit folic.

Trái bơ còn chứa các loại vitamin B và C, những chất dinh dưỡng quan trọng để hỗ trợ phát triển trí não khỏe mạnh cho thai nhi. Vitamin B có vai trò quan trọng trong việc tăng cường chức năng não bộ, trong khi vitamin C giúp bảo vệ hệ miễn dịch và tăng cường khả năng hấp thụ sắt. (Xem Thêm: Tổng Hợp 19 Loại Thực Phẩm Tốt Nhất Cho Chế Độ Giảm Cân Của Bạn)

7. Hỗ Trợ Điều Trị Chứng Trầm Cảm

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thiếu folate và bệnh trầm cảm. Folate giúp ngăn chặn sự tích tụ homocysteine, một chất gây hạn chế lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho não. Giúp bạn có một tinh thần minh mẫn và sản khóa. Một quả bơ có trọng lượng khoảng 400 gram có thể cung cấp khoảng 1/3 nhu cầu folate hàng ngày cho người trưởng thành.

8. Hỗ Trợ Hệ Thống Tiêu Hóa

Bơ là một loại thực phẩm tự nhiên giàu chất xơ, và đặc biệt là chất xơ hoà tan. Chất xơ hoà tan có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong ruột, giúp duy trì cân bằng đường ruột và ngăn ngừa tình trạng táo bón.

Bơ cũng có tác dụng hỗ trợ kiểm soát đường máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm đại tràng và ung thư đại tràng. Với khoảng 7 gram chất xơ trong mỗi 100 gram bơ. Lượng chất xơ hoà tan này giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và ngăn ngừa sự thèm ăn vô độ.

9. Ngăn Ngừa Loãng Xương Và Giảm Viêm Khớp

Vitamin K có trong bơ, một chất dinh dưỡng quan trọng cho xương và khung xương của chúng ta. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng hấp thụ canxi và giảm sự bài tiết canxi qua nước tiểu. Bạn có thể tăng cường lượng vitamin K trong cơ thể bằng cách thường xuyên ăn bơ. 

Ngoài việc cung cấp vitamin K, trái bơ cũng có thể có lợi cho việc giảm viêm xương khớp, một vấn đề phổ biến và khó chịu. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng chiết xuất dầu từ trái bơ  , còn được gọi là unaponifiabled, có thể giảm viêm xương khớp.

10. Trung Hóa Lượng Chất Béo Có Hại Trong Cơ Thể.

Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng ăn trái bơ có thể giảm mức cholesterol LDL lên đến 22% và tăng mức cholesterol HDL lên đến 11%, còn được gọi là “tốt”, trong máu. Điều này rất quan trọng vì cholesterol LDL cao có thể gây tắc nghẽn động mạch và làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch. (Xem Thêm:Lợi Ích Của Chất Béo Lành Mạnh Đối Với Sức Khỏe Tổng Thể Của Bạn?)

Hàm Lượng Dinh Dưỡng Khuyến Nghị

Nếu bạn ăn khoảng 100g bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ được cung cấp một số lượng quan trọng các chất dinh dưỡng: 

  • Vitamin K: Nếu bạn ăn 100g bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 26% nhu cầu Vitamin K hàng ngày
  • Folate: Khi bạn tiêu thụ 100g bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 20% nhu cầu Folate hàng ngày. 
  • Vitamin C: 100g bơ chín, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 17% nhu cầu Vitamin C hàng ngày. 
  • Kali: Khi bạn tiêu thụ 100g bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 14% nhu cầu Kali hàng ngày. 
  • Vitamin B5 và B6: Bơ cũng cung cấp một lượng đáng kể Vitamin B5 và B6. Khi bạn tiêu thụ trái bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 14% nhu cầu Vitamin B5 và 13% nhu cầu Vitamin B6 hàng ngày. 
  • Vitamin E: Khi bạn tiêu thụ 100g bơ chín mỗi ngày, bạn sẽ đáp ứng được khoảng 10% nhu cầu Vitamin E hàng ngày.

-14%

-14%



Sữa Tăng Cơ Whey Isolate cao cấp Mutant Iso Surge 2.27kg

1,950,000₫
2,250,000₫

-13%

-13%



BPI ISO HD 4.8lbs (2.17kg) – 100% Pure Whey Protein Isolate, 3 Mùi

1,490,000₫
1,700,000₫

-20%

-20%



Sữa Tăng Cơ Applied Nutrition Diet Whey ISO WHEY BLEND 1.8kg

1,320,000₫
1,650,000₫

-15%

-15%



Sữa Tăng Cơ Thực Vật Applied Nutrition Vegan-Pro 2.1kg

1,275,000₫
1,500,000₫

 Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Bơ

Như bạn đã thấy ở trên thi bơ có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể của bạn. Tuy nhiên chúng ta cần sử dụng vừa phải và phù hợp với bản thân tránh việc tiêu thụ quá nhiều sẽ mang đến các tác dụng phụ không mong muốn.

Tổn Thương Gan:  Một số người có thể bị dư thừa collagen do ăn quá nhiều trái bơ. Khi collagen dư thừa tích tụ trong cơ thể, đặc biệt là trong gan, nó có thể gây hại cho sức khỏe.

Gây Tăng Cân: Trái bơ, với hàm lượng calo phong phú, có thể gây tác động đến việc tăng cân nếu tiêu thụ quá nhiều. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang muốn giảm cân, và họ cần lưu ý để điều chỉnh lượng calo trong khẩu phần ăn của mình.

Tương Tác Với Một Số Loại Thuốc: Trong bơ có chứa nhiều các chất kháng viêm, các chất này sẽ gây cản trở việc hấp thụ một số loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc chống đông máu như: Warfarin, heparin, thuốc chống kết tập tiểu cầu Clopidogel, thuốc chống viêm không steroid (Aspirin, Ibuprofen, Naproxen). Vậy nên hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *